--

cấp cao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp cao

+  

  • High - ranking
    • Quan chức cấp cao
      High - ranking officials
  • Summit
    • Hội nghị cấp cao
      A summit [conference]
Lượt xem: 385